Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平復 へいふく
sự bình phục (sau khi bệnh)
帖 じょう
gấp sách
平価復元 へいかふくげん
nâng giá tiền tệ.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
画帖 がじょう
vẽ album
法帖 ほうじょう
cuốn sách in từ các tác phẩm của các bậc thầy thư pháp cũ
一帖 いちじょう
một xấp giấy ((của) giấy)
手帖 てちょう
Sổ tay.