Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平手友梨奈
平手 ひらて
thủ; đẳng thức
梨 なし
quả lê
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
手の平 てのひら
gan bàn tay; lòng bàn tay
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.