Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平手汎秀
はんようこんてな_ 汎用コンテナ_
công-ten-nơ vạn năng.
平手 ひらて
thủ; đẳng thức
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
すぽーつせんしゅ スポーツ選手
cầu thủ.
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
ふっとばーるせんしゅ フットバール選手
cầu thủ.
平型 汎用マスク ひらがた はんようマスク ひらがた はんようマスク ひらがた はんようマスク
"khẩu trang đa dụng phẳng"
汎用管継手 はんようかんつぎて
khớp nối ống đa dụng