Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平氏政権
平氏 へいし たいらし
những người thuộc dòng họ Taira thời Nara ở Nhật Bản
セし セ氏
độ C.
政権 せいけん
binh quyền
平政 ひらまさ ヒラマサ たいらまさし
nhuốm vàng đuôi amberjack (kiểu con cá)
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
アクセスけん アクセス権
quyền truy cập; quyền tiếp cận; quyền thâm nhập
新政権 しんせいけん
Chính quyền mới
政権下 せいけんか
dưới chính quyền...