Các từ liên quan tới 平田神社 (渋谷区)
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
神社 じんじゃ
đền
神田 しんでん かみた
field affiliated with a shrine (the tax-exempt proceeds of its harvest going to pay for shrine operations)
神社神道 じんじゃしんとう
đền thờ Thần đạo; đền thờ Thần xã
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
平社員 ひらしゃいん
nhân viên cấp thấp nhất
水平社 すいへいしゃ
Burakumin rights organization formed in 1922