Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平田進也
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
田平子 たびらこ タビラコ
một loài thực vật có hoa trong họ Cúc
平行進化 へいこうしんか
parallel evolution
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.