Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平胃散
胃散 いさん
thuốc chữa các bệnh liên dạ dày
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
胃 い
dạ dày; bao tử
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
水平分散システム すいへーぶんさんシステム
hệ thống phân tán theo chiều ngang
アジアたいへいようちいき アジア太平洋地域
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương