平脈
へいみゃく「BÌNH MẠCH」
☆ Danh từ
Xung bình thường

平脈 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平脈
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
脈脈 みゃくみゃく
liên tục, không ngừng, không dứt
アテロームせいどうみゃくこうかしょう アテローム性動脈硬化症
chứng xơ vữa động mạch
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
脈 みゃく
mạch; nhịp đập; nhịp