平行移動
へいこういどう「BÌNH HÀNH DI ĐỘNG」
Tịnh tiến song song
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
(toán học) sự tịnh tiến

Bảng chia động từ của 平行移動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 平行移動する/へいこういどうする |
Quá khứ (た) | 平行移動した |
Phủ định (未然) | 平行移動しない |
Lịch sự (丁寧) | 平行移動します |
te (て) | 平行移動して |
Khả năng (可能) | 平行移動できる |
Thụ động (受身) | 平行移動される |
Sai khiến (使役) | 平行移動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 平行移動すられる |
Điều kiện (条件) | 平行移動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 平行移動しろ |
Ý chí (意向) | 平行移動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 平行移動するな |
平行移動 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平行移動
移動平均 いどうへいきん
bình quân gia quyền, trung bình trượt
移動平均エンベロープ いどーへーきんエンベロープ
chỉ báo moving average envelope
移動平均線 いどうへいきんせん
đường trung bình động
移動平均法 いどうへいきんほう
Phương pháp bình quân gia quyền
行動に移る こうどうにうつる
hành động, bắt đầu
移行 いこう
di chuyển; chuyển đổi; quá độ
移動 いどう
sự di chuyển; sự di động
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.