Kết quả tra cứu 平行移動
Các từ liên quan tới 平行移動
平行移動
へいこういどう
「BÌNH HÀNH DI ĐỘNG」
◆ Tịnh tiến song song
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ (toán học) sự tịnh tiến

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 平行移動
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 平行移動する/へいこういどうする |
Quá khứ (た) | 平行移動した |
Phủ định (未然) | 平行移動しない |
Lịch sự (丁寧) | 平行移動します |
te (て) | 平行移動して |
Khả năng (可能) | 平行移動できる |
Thụ động (受身) | 平行移動される |
Sai khiến (使役) | 平行移動させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 平行移動すられる |
Điều kiện (条件) | 平行移動すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 平行移動しろ |
Ý chí (意向) | 平行移動しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 平行移動するな |