平行線のままである
へいこうせんのままである
☆ Cụm từ
To remain as far apart as ever

平行線のままである được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平行線のままである
平行線 へいこうせん
đặt song song hàng, không thể đạt thỏa thuận
平行線を辿る へいこうせんをたどる
không tìm được tiếng nói chung; đi vào ngõ cụt
生のままで きのままで
tươi sống
丸で まるで
hoàn toàn
丸のまま まるのまま
in its entirety, whole
今の今まで いまのいままで
từ trước đến nay
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
丸の侭 まるのまま
trong toàn bộ (của) nó; whole