平行線を辿る
へいこうせんをたどる
☆ Cụm từ
Không tìm được tiếng nói chung; đi vào ngõ cụt
議論
は
平行線
を
辿
り、
終
わりが
見
えなかった。
Cuộc tranh luận đi vào ngõ cụt, không tìm được kết quả thoả đáng.

平行線を辿る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平行線を辿る
平行線 へいこうせん
đặt song song hàng, không thể đạt thỏa thuận
元を辿る もとをたどる
tìm về nguồn cội
辿る たどる
theo dấu; lần theo
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
ひがしあじあ・たいへいようちゅうおうぎんこうやくいんかいぎ 東アジア・太平洋中央銀行役員会議
Cuộc họp các nhà điều hành Ngân hàng Trung ương Đông á và Thái Bình Dương.
平行する へいこう
song hành; song song