元を辿る
もとをたどる「NGUYÊN 」
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Tìm về nguồn cội

Bảng chia động từ của 元を辿る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 元を辿る/もとをたどるる |
Quá khứ (た) | 元を辿った |
Phủ định (未然) | 元を辿らない |
Lịch sự (丁寧) | 元を辿ります |
te (て) | 元を辿って |
Khả năng (可能) | 元を辿れる |
Thụ động (受身) | 元を辿られる |
Sai khiến (使役) | 元を辿らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 元を辿られる |
Điều kiện (条件) | 元を辿れば |
Mệnh lệnh (命令) | 元を辿れ |
Ý chí (意向) | 元を辿ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 元を辿るな |
元を辿る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 元を辿る
辿る たどる
theo dấu; lần theo
平行線を辿る へい こうせんをたどる
không đạt được thoả thuận
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
元を取る もとをとる
thu hồi chi phí,có được lợi tức đầu tư của một người, có được giá trị của một người
足元を見る あしもとをみる
Tận dụng lợi thế, tăng kích thước, tăng giá phù hợp
元気を付ける げんきをつける
động viên; khích lệ
親元を離れる おやもとをはなれる
Rời khỏi nhà, xa gia đình
辿々しい たどたどしい
ấp úng, ngập ngùng