平面角
へいめんかく「BÌNH DIỆN GIÁC」
Góc phẳng
☆ Danh từ
Plane angle

平面角 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平面角
平面三角法 へいめんさんかくほう
lượng giác học plan
平角 へいかく ひらかく
Góc vuông. Hai bên tạo thành một góc nằm trên cả hai mặt của đỉnh và tạo thành một đường thẳng.
面角 めんかく
góc đối diện; góc trước mặt
被削面 ひ削面
mặt gia công
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
平面 へいめん
bình diện; mặt phẳng
平角(180°) へーかく(180°)
flat,straight angle
三面角 さんめんかく
góc tam diện