Các từ liên quan tới 平賀源内 解国新書
源平 げんぺい
bộ tộc Genji và Heike; hai phe đối lập; Taira và Minamoto
新書 しんしょ
(quyển) sách mới; 17 x 11 (quyển) sách cm paperbook
謹賀新年 きんがしんねん
Chúc mừng năm mới!.
恭賀新年 きょうがしんねん
chúc mừng năm mới.
年賀葉書 ねんがはがき
thiếp chúc mừng năm mới.
国書 こくしょ
giấy uỷ nhiệm, thư uỷ nhiệm, quốc thư
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
内国 ないこく
Trong nước