頭身
とうしん「ĐẦU THÂN」
☆ Danh từ
Cơ thể

頭身 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 頭身
八頭身 はっとうしん
beautiful well-proportioned woman (body 8 times longer than head)
平身低頭 へいしんていとう
phủ phục chính mình; kowtowing; việc đi xuống trên (về) một có những đầu gối
低頭平身 ていとうへいしん
phủ phục chính mình
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
身 み
thân; phần chính; bản thân
頭 がしら あたま かしら こうべ かぶり ず つむり つむ つぶり かぶ とう かぶし
đầu
にくまんじゅう(べおなむのしょくひん) 肉饅頭(ベオナムのしょくひん)
bánh cuốn.