平頭
ひらがしら ヒラガシラ「BÌNH ĐẦU」
☆ Danh từ
Milk shark (Rhizoprionodon acutus, species of requiem shark found in the eastern Atlantic and the Indo-Pacific)

平頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平頭
扁平頭蓋底 へんぺいずがいてい
dị tật sọ đáy dẹt
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
低頭平身 ていとうへいしん
phủ phục chính mình
平身低頭 へいしんていとう
phủ phục chính mình; kowtowing; việc đi xuống trên (về) một có những đầu gối
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn