Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 平野公三
高野 高野
Nguyên liệu trong món sushi
公平 こうへい
công bình; công bằng
平野 へいや
đồng bằng
三公 さんこう
three lords (highest ranking officials in the old Imperial Chinese or Japanese governments)
さんしょうスミレ 三色スミレ
hoa bướm
やさいすーぷ 野菜スープ
canh rau.
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
プロやきゅう プロ野球
bóng chày chuyên nghiệp.