平静な
へいせいな「BÌNH TĨNH」
Tĩnh tâm
Yên.

平静な được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 平静な
平静 へいせい
bình tĩnh; trấn tĩnh
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
アジアたいへいよう アジア太平洋
khu vực Châu Á - Thái Bình Dương
平静を保つ へいせいをたもつ
giữ bình tĩnh; giữ cân bằng
静静 しずしず
Mọi hoạt dộng được thực hiện lặng lẽ và chậm rãi
ダウへいきんかぶか ダウ平均株価
chỉ số chứng khoáng Đao Jôn
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.