Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
平面形
へいめんけい へいめんがた
máy bay(mặt phẳng) xuất hiện
平面図形 へいめんずけい へいめんづけい
線形超平面 せんけーちょーへーめん
siêu phẳng tuyến tính
被削面 ひ削面
mặt gia công
平面 へいめん
bình diện; mặt phẳng
螺旋(平面図形) らせん(へーめんずけー)
hình xoắn ốc; đường xoắn ốc, đường đinh ốc
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
(平面図形の)周囲 (へーめんずけーの)しゅーい
chu vi, ngoại vi, ngoại biên
「BÌNH DIỆN HÌNH」
Đăng nhập để xem giải thích