年の市
としのいち「NIÊN THỊ」
☆ Danh từ
Hội chợ cuối năm.

年の市 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年の市
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
辰の年 たつのとし
năm Thìn, năm (của) chòm sao thiên long
老年の ろうねんの
lão.