Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年祭り としまつり
Liên hoan hàng năm.
年割り ねんわり
tỷ lệ theo năm
生り年 なりどし
năm được mùa
年盛り としざかり
sửa soạn (của) cuộc sống
年回り としまわり
già đi mối quan hệ; may mắn chú ý già đi
年寄り としより
người già
年年 ねんねん
hàng năm, năm một