年盛り
としざかり「NIÊN THỊNH」
☆ Danh từ
Sửa soạn (của) cuộc sống

年盛り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年盛り
盛年 せいねん
thời thanh niên, thời còn trẻ khỏe, thời kỳ đẹp nhất trong đời
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
盛り さかり もり
đỉnh; thời kỳ đẹp nhất; thời kỳ nở rộ; thời kỳ đỉnh cao; thời hoàng kim
恋盛り こいざかり
Thời kỳ tương tư.
デカ盛り デカもり
suất lớn
水盛り みずもり みずざかり
(sử dụng một) mức
盛り花 もりばな せいか
ra hoa sự sắp đặt bên trong một xây dựng - lên trên là kiểu
上盛り うわもり うえざかり
thêm vào đỉnh; cái gì được đặt lên đỉnh