Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 年中模索
暗中模索 あんちゅうもさく
mò mẫm trong bóng tối, khám phá những con đường mới mà không có bất kỳ manh mối nào
模索 もさく
tìm kiếm bằng tay
中規模 ちゅうきぼ
chính giữa - phạm vi; chính giữa - quy mô; chính giữa - kích thước
年中 ねんじゅう ねんちゅう ねんぢゅう
suốt cả năm
中年 ちゅうねん
trung niên.
アルちゅう アル中
sự nghiện rượu; nghiện rượu
年百年中 ねんびゃくねんじゅう
quanh năm suốt tháng; luôn luôn, lúc nào cũng
年が年中 ねんがねんじゅう としがねんじゅう
quanh năm suốt tháng