暗中模索
あんちゅうもさく「ÁM TRUNG MÔ TÁC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Mò mẫm trong bóng tối, khám phá những con đường mới mà không có bất kỳ manh mối nào
暗中模索
も
良
いけれど、そろそろ
結論
を
出
してくれないかね。
Tôi không ngại việc bạn mò mẫm trong bóng tối để tìm ra giải pháp, nhưng tôi ước bạn sẽ đếnmột quyết định.

Bảng chia động từ của 暗中模索
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 暗中模索する/あんちゅうもさくする |
Quá khứ (た) | 暗中模索した |
Phủ định (未然) | 暗中模索しない |
Lịch sự (丁寧) | 暗中模索します |
te (て) | 暗中模索して |
Khả năng (可能) | 暗中模索できる |
Thụ động (受身) | 暗中模索される |
Sai khiến (使役) | 暗中模索させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 暗中模索すられる |
Điều kiện (条件) | 暗中模索すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 暗中模索しろ |
Ý chí (意向) | 暗中模索しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 暗中模索するな |