年代学
ねんだいがく「NIÊN ĐẠI HỌC」
Chronology as topic
年代学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年代学
言語年代学 げんごねんだいがく
ngữ thời học
年代 ねんだい
niên đại
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.
びーるすがく ビールス学
siêu vi trùng học.
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
学年 がくねん
năm học
同年代 どうねんだい
cùng trang lứa
テン年代 テンねんだい
thập niên 2010 (hay thập kỷ 2010 chỉ đến những năm từ 2010 đến 2019, kể cả hai năm đó)