年代物
ねんだいもの ねんだいぶつ「NIÊN ĐẠI VẬT」
☆ Danh từ
Đồ cổ

年代物 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年代物
年代 ねんだい
niên đại
こうたいボード 交代ボード
bảng báo thay cầu thủ.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
代物 だいぶつ しろもの
thứ; mục (bài báo); hàng hóa; thành viên (bạn); quan hệ
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên