Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 年取り魚
年魚 としぎょ
sweetfish (cá hồi nước ngọt)
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年取る としとる
già đi
魚を取る さかなをとる
đánh bắt cá
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác