年取る
としとる「NIÊN THỦ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru, tự động từ
Già đi

Từ đồng nghĩa của 年取る
verb
Bảng chia động từ của 年取る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 年取る/としとるる |
Quá khứ (た) | 年取った |
Phủ định (未然) | 年取らない |
Lịch sự (丁寧) | 年取ります |
te (て) | 年取って |
Khả năng (可能) | 年取れる |
Thụ động (受身) | 年取られる |
Sai khiến (使役) | 年取らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 年取られる |
Điều kiện (条件) | 年取れば |
Mệnh lệnh (命令) | 年取れ |
Ý chí (意向) | 年取ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 年取るな |
年取る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年取る
年を取る としをとる
lớn tuổi.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
インサイダーとりひき インサイダー取引
giao dịch tay trong
ばーたーとりひき バーター取引
đổi chác
インターバンクとりひき インターバンク取引
sự giao dịch buôn bán trao đổi giữa các ngân hàng; giao dịch liên ngân hàng
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.