年回
ねんかい としかい「NIÊN HỒI」
☆ Danh từ
Sự bàn bạc, sự hội ý, hội nghị

年回 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年回
年回り としまわり
già đi mối quan hệ; may mắn chú ý già đi
アンドかいろ アンド回路
mạch AND
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
吹き回す 吹き回す
Dẫn dắt đến
年数回 ねんすうかい
vài lần trong năm
年始回り ねんしまわり
sự đi chúc tết (đi thăm họ hàng, người thân, bạn bè... vào ngày tết)