年始着
ねんしぎ「NIÊN THỦY TRỨ」
☆ Danh từ
Quần áo cho năm mới

年始着 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年始着
年始 ねんし
đầu năm
年末年始 ねんまつねんし
Kỳ nghỉ năm mới, giao thừa
年始状 ねんしじょう
thiếp chúc mừng năm mới.
年始回り ねんしまわり
sự đi chúc tết (đi thăm họ hàng, người thân, bạn bè... vào ngày tết)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
ばーすのはっちゃくじょう バースの発着場
bến xe.
落ち着いた色 落ち着いた色
màu trầm
ちちゃくする(せん、しょうひん) 遅着する(船、商品)
đến chậm.