年少扶養控除
ねんしょうふようこうじょ
☆ Danh từ
Tax exemption for a child under the age of 16

年少扶養控除 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年少扶養控除
扶養控除 ふようこうじょ
đánh thuế sự miễn cho dependents
こうじょじょうこう(ようせん) 控除条項(用船)
điều khoản hao hụt (thuê tàu).
扶養 ふよう
sự nuôi dưỡng
控除 こうじょ
khấu trừ
扶養者 ふようしゃ
người chịu trách nhiệm nhiệm nuôi dưỡng, cấp dưỡng
扶養料 ふようりょう
tiền cấp cho vợ sau khi vợ chồng li dị.
控除額 こうじょがく
số lượng được trừ đi (từ); suy diễn (từ); sự giảm bớt
年少 ねんしょう
thiếu niên