Các từ liên quan tới 年忘れ青春アドベンチャー
年忘れ としわすれ
bữa tiệc cuối năm.
忘年 ぼうねん
quên những gian khổ (của) năm cũ (già)
青春 せいしゅん 青春切符はずいぶん活用させてもらったわ。
tuổi xuân
cuộc phiêu lưu
忘年会 ぼうねんかい
hội cuối năm; hội kết thúc hàng năm; bữa tiệc cuối năm; bữa tiệc tổng kết cuối năm
アドベンチャーゲーム アドベンチャー・ゲーム
trò chơi khám phá
アドベンチャースポーツ アドベンチャー・スポーツ
adventure sports
青年 せいねん
gã