忘年
ぼうねん「VONG NIÊN」
☆ Danh từ
Quên những gian khổ (của) năm cũ (già)

忘年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 忘年
忘年会 ぼうねんかい
hội cuối năm; hội kết thúc hàng năm; bữa tiệc cuối năm; bữa tiệc tổng kết cuối năm
年忘れ としわすれ
bữa tiệc cuối năm.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
両忘 りょうぼう りょうもう
tách rời khỏi sự khách quan và chủ quan
都忘 みやこわすれ
cây cúc tây trung quốc
忘る わする
cố gắng quên đi một cách có ý thức
備忘 びぼう
cái nhắc nhở, cái làm nhớ lại
忘失 ぼうしつ
mất; quên