好い年
いいとし よいとし「HẢO NIÊN」
☆ Danh từ
Đủ lớn, đủ tuổi

好い年 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 好い年
年恰好 としかっこう
tuổi (của ai đó).
年格好 としかっこう
tuổi (của ai đó)
好青年 こうせいねん
Người đàn ông trẻ tuổi, thanh thiếu niên dễ chịu
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
好発年齢 こうはつねんれい
tuổi dễ mắc bệnh (đối với bệnh, tình trạng, v.v.)
少年愛嗜好 しょうねんあいしこう
ái nhi
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.
好い よい
hảo.