Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương
給料 きゅうりょう
bổng lộc
年給 ねんきゅう
Tiền lương hàng năm.
給料袋 きゅうりょうぶくろ きゅうりょうふくろ
trả phong bì
給料日 きゅうりょうび
ngày trả lương
年齢給 ねんれいきゅう
Tiền lương dựa vào tuổi
年分 ねんぶん
Số lượng theo năm
給料明細 きゅうりょうめいさい
Phiếu lương