Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
老年期
ろうねんき
tuổi già
アルツハイマー型老年期認知症 アルツハイマーがたろーねんきにんちしょー
sa sút trí tuệ tuổi già loại alzheimer
年老 としおい
Người già
老年 ろうねん
cao niên
年期 ねんき
sự học việc, sư học nghề; thời gian học việc, thời gian học nghề
老年の ろうねんの
lão.
年老い としおい
老年学 ろうねんがく
lão khoa
幼年期 ようねんき
tuổi thơ ấu, thời thơ ấu, trở lại thời kỳ như trẻ con; lẩm cẩm
「LÃO NIÊN KÌ」
Đăng nhập để xem giải thích