Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
時代劇 じだいげき
vở kịch có tính thời đại
幼年時代 ようねんじだい
lúc nhỏ
青年時代 せいねんじだい
thời thanh niên, thời trẻ
スペシャル スペシャル
đặc biệt
年末 ねんまつ
cuối năm
末年 まつねん すえねん
những ngày cuối cùng; những năm cuối cùng (của niên đại đó) ; thế hệ cuối
末代 まつだい
sự mãi mãi; sự vĩnh viễn; sự mạt kiếp
ふんまつすーぷ 粉末スープ
bột súp.