Các từ liên quan tới 年末長時間特別番組
アクセスばんぐみ アクセス番組
chương trình truy cập.
とくべつエディション 特別エディション
Phiên bản đặc biệt.
特別番組 とくべつばんぐみ
chương trình đặc biệt
とくべつりょうきん(とりひきじょ) 特別料金(取引所)
giá có bù (sở giao dịch).
時間別 じかんべつ
sự phân biệt bằng thời gian
長時間 ちょうじかん
khoảng thời gian dài
長寿番組 ちょうじゅばんぐみ
Chương trình đã có từ lâu (trên tivi, radio...)
長い時間 ながいじかん
thời gian dài