Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
来年 らいねん
năm sau
年来 ねんらい
từ vài năm trước đây
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
年数 ねんすう
số năm
数年 すうねん
vài năm
来る年 くるとし
năm tới, năm mới
来年度 らいねんど
những năm sau, những năm tiếp theo
昨年来 さくねんらい
Từ năm ngoái đến nay