Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
年男 としおとこ
đậu rải rắc
年女 としおんな
người phụ nữ đang trong năm tuổi
中年男 ちゅうねんおとこ
người đàn ông trung niên
年増女 としまおんな
người phụ nữ trung niên
中年女 ちゅうねんおんな
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年年 ねんねん
hàng năm, năm một