Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 年羹堯
羹 あつもの
nước luộc thịt; súp
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
軽羹 かるかん
karukan (là một loại bánh kẹo Nhật Bản từ Kyushu)
羊羹 ようかん
mứt đậu ngọt; bánh kẹo có nhân đường
芋羊羹 いもようかん
kẹo bột khoai lang
羊羹色 ようかんいろ
màu gỉ được tạo ra khi quần áo màu đen hoặc tím phai màu
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim