年見
としみ「NIÊN KIẾN」
☆ Danh từ
Tohoku harvest divination event (14th night of the New Year)

年見 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年見
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
成年後見人 せいねんこうけんにん
người giám hộ
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
成年被後見人 せいねんひこうけんにん
người giám hộ
成年後見制度 せーねんこーけんせーど
quyền giám hộ của người lớn