年酒
ねんしゅ「NIÊN TỬU」
☆ Danh từ
Rượu chúc mừng năm mới

年酒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 年酒
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
年年 ねんねん
hàng năm, năm một
年が年 としがとし
việc xem xét điều này già đi
酒人 さかびと さけびと
người phụ trách nấu rượu sake để dâng lên các vị thần