Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự
教育ニ関スル勅語 きょういくにかんスルちょくご
Imperial Rescript On Education
法定年齢 ほうていねんれい
độ tuổi hợp pháp
計算法 けいさんほう
phép tính
年齢 ねんれい
tuổi
計算方法 けいさんほうほう
cách tính.
法律 ほうりつ
đạo luật
律法 りっぽう りつほう
pháp luật