Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幸助・福助
福助 ふくすけ
lớn - có đầu làm nhỏ pho tượng, mang (của) may mắn tốt
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
幸福 こうふく
hạnh phúc; sự sung sướng; sung sướng; niềm hạnh phúc
自助 じじょ
sự tự lực, sự dựa vào chính sức mình
助剤 じょざい
Chất phụ trợ
幇助 ほうじょ
tội tiếp tay cho người phạm tội
共助 きょうじょ
sự hợp tác
助祭 じょさい
người trợ tế (công giáo)