福助 ふくすけ
lớn - có đầu làm nhỏ pho tượng, mang (của) may mắn tốt
助 すけ じょ
giúp đỡ; cứu; trợ lý
幸福 こうふく
hạnh phúc; sự sung sướng; sung sướng; niềm hạnh phúc
助く たすく
giúp đỡ , cứu giúp
飲助 のみすけ
người thích rượu, người nghiện rượu
助産 じょさん
khoa sản; thuật đỡ đẻ