Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
幸福の科学 こうふくのかがく
khoa học Hạnh phúc
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
こくりつかがくけんきゅうせんたー 国立科学研究センター
Trung tâm Nghiên cứu Khoa học Quốc gia.
幸福 こうふく
hạnh phúc; sự sung sướng; sung sướng; niềm hạnh phúc
幸福感 こうふくかん
trạng thái phởn phơ
幸福な こうふく
hạnh phúc; vui sướng
軍事科学 ぐんじかがく
khoa học quân sự