幹事会社
かんじかいしゃ「CÁN SỰ HỘI XÃ」
Người bao tiêu chủ sự
Người điều hành tổ hợp bao tiêu
Quản lý bảo lãnh phát hành
Công ty bao tiêu chủ sự
Công ty quản lý bảo lãnh phát hành
幹事会社 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 幹事会社
主幹事会社 しゅかんじかいしゃ
trưởng nhóm bảo lãnh phát hành
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
りーすがいしゃ リース会社
công ty cho thuê thiết bị.
幹事証券会社 かんじしょーけんかいしゃ
cơ quan bảo lãnh phát hành
幹事会 かんじかい
ăn cơm tháng (của) những thống đốc
ちいきしゃかいビジョン 地域社会ビジョン
mô hình xã hội khu vực.
幹事 かんじ
sự điều phối; điều phối; sự điều hành; điều hành
社会事業 しゃかいじぎょう
công tác xã hội