Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幻影異聞録♯FE
幻影 げんえい
ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng
幻影肢 げんえいし
phantom limb
異聞 いぶん
truyện ngắn strange; câu chuyện khác; phương án (đọc); báo cáo strange hoặc truyện ngắn
にゅーすをきく ニュースを聞く
nghe tin.
エックスせんさつえい エックス線撮影
Sự chụp X quang; chụp rơgen
ろくおんテープ 録音テープ
băng ghi âm
異聞奇譚 いぶんきたん
câu chuyện kỳ lạ
幻 まぼろし
ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng.