Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
幻想的 げんそうてき
huyền hoặc.
幻想 げんそう
ảo tưởng; giấc mơ; giấc mộng
小品集 しょうひんしゅう
tập hợp (của) văn học phác họa; phác thảo (quyển) sách
幻想曲 げんそうきょく
(thể loại âm nhạc) khúc tuỳ hứng, ngẫu hứng
幻想劇 げんそうげき
Kịch phi hiện thực.
ラフマニノフ
( Anh) thủ đoạn bóc lột người lĩnh canh thẳng tay của lãnh chúa
夢幻的 むげんてき
hư ảo
思想的 しそうてき
tư tưởng