Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 幻戯書房
戯書 ぎしょ
sự giả mạo (chữ ký, giấy tờ...), cái giả mạo; giấy tờ giả mạo; chữ ký giả mạo
書房 しょぼう
thư phòng; nhà sách, cửa hàng sách
悪戯書 いたずらしょ
chữ viết vội vàng
戯書き ざれがき
something written for fun, calligraphy written for entertainment
悪戯書き いたずらがき
chữ viết vội vàng
幻 まぼろし
ảo tưởng; ảo vọng; ảo ảnh; ảo mộng.
戯 あじゃら あじゃれ あざれ
pleasantry, joke, tomfoolery
房房 ふさふさ フサフサ
trạng thái thành bụi, thành chùm, có nhiều chùm, có nhiều bụi; rậm rạp và rủ xuống